Có 2 kết quả:

肥鮮 féi xiān ㄈㄟˊ ㄒㄧㄢ肥鲜 féi xiān ㄈㄟˊ ㄒㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fresh and tender (of food)
(2) delicious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fresh and tender (of food)
(2) delicious

Bình luận 0